EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appeasable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appeasable
appeasable /ə'pi:zəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi
có thể làm cho dịu đi; có thể làm cho đỡ
← Xem thêm từ appears
Xem thêm từ appeasably →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
as
asa
bl
ea
pe
pea
peas
pp
ppe
sa
sable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…