ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appetizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appetizer


appetizer /'æpitaizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu khai vị
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn khai vị
  cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng

Các câu ví dụ:

1. Instead, chicken feet are just an appetizer, a beer accompaniment, a time-killer - the ultimate treat for snackers.


Xem tất cả câu ví dụ về appetizer /'æpitaizə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…