ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appetizers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appetizers


appetizer /'æpitaizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu khai vị
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn khai vị
  cái kích thích cho sự thèm ăn, cái làm cho ăn ngon miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…