ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appetizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appetizing


appetizing /'æpitaiziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm cho ăn ngon miệng
  ngon lành

Các câu ví dụ:

1. The crust, with an appetizing golden color, is covered with a layer of sesame.

Nghĩa của câu:

Vỏ bánh có màu vàng ươm hấp dẫn, được phủ một lớp mè.


Xem tất cả câu ví dụ về appetizing /'æpitaiziɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…