appetizing /'æpitaiziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm cho ăn ngon miệng
ngon lành
Các câu ví dụ:
1. The crust, with an appetizing golden color, is covered with a layer of sesame.
Nghĩa của câu:Vỏ bánh có màu vàng ươm hấp dẫn, được phủ một lớp mè.
Xem tất cả câu ví dụ về appetizing /'æpitaiziɳ/