ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apple-cheecked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apple-cheecked


apple-cheecked /'æpltʃi:kt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có má quả táo (tròn và ửng hồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…