EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apple-cheecked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apple-cheecked
apple-cheecked /'æpltʃi:kt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có má quả táo (tròn và ửng hồng)
← Xem thêm từ apple-cart
Xem thêm từ apple-cheeked →
Từ vựng liên quan
a
apple
ch
ec
EEC
eec
he
ked
pl
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…