EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apple-core
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apple-core
apple-core /'æplkɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạch táo, lõi táo
← Xem thêm từ apple-cheese
Xem thêm từ apple-dumpling →
Từ vựng liên quan
a
apple
co
core
or
ore
pl
pp
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…