EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apple-green
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apple-green
apple-green /'æplgri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu lục nhạt (giống màu lục của táo)
← Xem thêm từ apple-fritter
Xem thêm từ apple-grub →
Từ vựng liên quan
a
apple
en
green
pl
pp
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…