EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apple-tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apple-tree
apple-tree /'æpltri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây táo
← Xem thêm từ apple-scoop
Xem thêm từ apple-woman →
Từ vựng liên quan
a
apple
pl
pp
re
ree
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…