ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apple là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 31 kết quả phù hợp.


Kết quả #11

apple-fritter

Phát âm

Xem phát âm apple-fritter »

Ý nghĩa

* danh từ
  món táo tẩm bột rán

Xem thêm apple-fritter »
Kết quả #12

apple-green /'æplgri:n/

Phát âm

Xem phát âm apple-green »

Ý nghĩa

danh từ


  màu lục nhạt (giống màu lục của táo)

Xem thêm apple-green »
Kết quả #13

apple-grub /'æplgrʌb/

Phát âm

Xem phát âm apple-grub »

Ý nghĩa

danh từ


  sâu táo

Xem thêm apple-grub »
Kết quả #14

apple-jack /'æpl,dʤæk/

Phát âm

Xem phát âm apple-jack »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu táo

Xem thêm apple-jack »
Kết quả #15

apple-john /'æpldʤɔn/

Phát âm

Xem phát âm apple-john »

Ý nghĩa

danh từ


  loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất)

Xem thêm apple-john »
Kết quả #16

apple-pie /'æpl'pai/

Phát âm

Xem phát âm apple-pie »

Ý nghĩa

danh từ


  bánh táo
in apple pie order
  hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự

Xem thêm apple-pie »
Kết quả #17

apple-polish /'æpl,pɔliʃ/

Phát âm

Xem phát âm apple-polish »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót

Xem thêm apple-polish »
Kết quả #18

apple-polisher /'æpl,pɔliʃə/

Phát âm

Xem phát âm apple-polisher »

Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót

Xem thêm apple-polisher »
Kết quả #19

apple-pomace /'æpl,pʌmis/

Phát âm

Xem phát âm apple-pomace »

Ý nghĩa

danh từ


  bã táo

Xem thêm apple-pomace »
Kết quả #20

apple-sauce /'æpl'sɔ:s/

Phát âm

Xem phát âm apple-sauce »

Ý nghĩa

danh từ


  táo thắng nước đường
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh
* thán từ
  vô lý! tào lao!

Xem thêm apple-sauce »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…