Kết quả #11
apple-fritter
Kết quả #12
apple-green /'æplgri:n/
Phát âm
Xem phát âm apple-green »Ý nghĩa
danh từ
màu lục nhạt (giống màu lục của táo) Xem thêm apple-green »
Kết quả #13
apple-grub /'æplgrʌb/
Kết quả #14
apple-jack /'æpl,dʤæk/
Kết quả #15
apple-john /'æpldʤɔn/
Phát âm
Xem phát âm apple-john »Ý nghĩa
danh từ
loại táo ăn héo (héo đi thì ăn ngon nhất) Xem thêm apple-john »
Kết quả #16
apple-pie /'æpl'pai/
Phát âm
Xem phát âm apple-pie »Ý nghĩa
danh từ
bánh táo
in apple pie order
hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự Xem thêm apple-pie »
Kết quả #17
apple-polish /'æpl,pɔliʃ/
Phát âm
Xem phát âm apple-polish »Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót Xem thêm apple-polish »
Kết quả #18
apple-polisher /'æpl,pɔliʃə/
Phát âm
Xem phát âm apple-polisher »Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót Xem thêm apple-polisher »
Kết quả #19
apple-pomace /'æpl,pʌmis/
Kết quả #20
apple-sauce /'æpl'sɔ:s/
Phát âm
Xem phát âm apple-sauce »Ý nghĩa
danh từ
táo thắng nước đường
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh
* thán từ
vô lý! tào lao! Xem thêm apple-sauce »