EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apple-polisher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apple-polisher
apple-polisher /'æpl,pɔliʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót
← Xem thêm từ apple-polish
Xem thêm từ apple-pomace →
Từ vựng liên quan
a
apple
er
he
her
is
li
pl
po
polis
polish
polisher
pp
sh
she
sher
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…