ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apple là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 31 kết quả phù hợp.


Kết quả #21

apple-scoop

Phát âm

Xem phát âm apple-scoop »

Ý nghĩa

* danh từ
  dao gọt vỏ táo

Xem thêm apple-scoop »
Kết quả #22

apple-tree /'æpltri:/

Phát âm

Xem phát âm apple-tree »

Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây táo

Xem thêm apple-tree »
Kết quả #23

apple-woman /'æpl,wumən/

Phát âm

Xem phát âm apple-woman »

Ý nghĩa

danh từ


  bà bán táo

Xem thêm apple-woman »
Kết quả #24

applecart

Phát âm

Xem phát âm applecart »

Ý nghĩa

* danh từ
  giống như upset

Xem thêm applecart »
Kết quả #25

applejack

Phát âm

Xem phát âm applejack »

Ý nghĩa

* danh từ
  rượu táo

Xem thêm applejack »
Kết quả #26

applejack

Phát âm

Xem phát âm applejacks »

Ý nghĩa

* danh từ
  rượu táo

Xem thêm applejacks »
Kết quả #27

apple /'æpl/

Phát âm

Xem phát âm apples »

Ý nghĩa

danh từ


  quả táo
Adam's apple
  (xem) Adam
apple of discord
  mối bất hoà
apple of the eye
  đồng tử, con ngươi
  vật quí báu phải giữ gìn nhất
the apple of Sodom; Dead Sea apple
  quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
  (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
the rotten apple injures its neighbours
  (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh

Xem thêm apples »
Kết quả #28

appleshare

Phát âm

Xem phát âm appleshare »

Ý nghĩa

  Tên một hệ điều hành mạng do hãng Apple Computer biên soạn để dùng cho máy tính Macintosh

Xem thêm appleshare »
Kết quả #29

applet

Phát âm

Xem phát âm applet »

Ý nghĩa

  vi mã (một chương trình ứng dụng nhỏ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể)

Xem thêm applet »
Kết quả #30

appletalk

Phát âm

Xem phát âm appletalk »

Ý nghĩa

  Tên một tiêu chuẩn mạng cục bộ do hãng Apple Computer thành lập

Xem thêm appletalk »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…