Kết quả #21
apple-scoop
Kết quả #22
apple-tree /'æpltri:/
Kết quả #23
apple-woman /'æpl,wumən/
Kết quả #24
applecart
Kết quả #26
applejack
Kết quả #27
apple /'æpl/
Phát âm
Xem phát âm apples »Ý nghĩa
danh từ
quả táo
Adam's apple
(xem) Adam
apple of discord
mối bất hoà
apple of the eye
đồng tử, con ngươi
vật quí báu phải giữ gìn nhất
the apple of Sodom; Dead Sea apple
quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
(nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
the rotten apple injures its neighbours
(tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh Xem thêm apples »
Kết quả #28
appleshare
Phát âm
Xem phát âm appleshare »Ý nghĩa
Tên một hệ điều hành mạng do hãng Apple Computer biên soạn để dùng cho máy tính Macintosh
Xem thêm appleshare »
Kết quả #29
applet
Phát âm
Xem phát âm applet »Ý nghĩa
vi mã (một chương trình ứng dụng nhỏ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể)
Xem thêm applet »
Kết quả #30
appletalk
Phát âm
Xem phát âm appletalk »Ý nghĩa
Tên một tiêu chuẩn mạng cục bộ do hãng Apple Computer thành lập
Xem thêm appletalk »