EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appoggiature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appoggiature
appoggiatura /ə,pɔdʤə'tuərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) nốt dựa
← Xem thêm từ appoggiatura
Xem thêm từ appoint →
Từ vựng liên quan
a
at
gi
po
pp
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…