ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appointive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appointive


appointive /ə'pɔintiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được bổ nhiệm, bổ nhiệm
an appointive office → một chức vị được bổ nhiệm
  có quyền bổ nhiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…