ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appoints

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appoints


appoint /ə'pɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập
to appoint someone [to be] director → bổ nhiệm ai làm giám đốc
to appoint someone to do something → chỉ định ai làm việc gì
to appoint a commitee → lập một uỷ ban
  định, hẹn (ngày, giờ...)
to appoint a day to meet → định ngày gặp nhau
  quy định
to appoint that it should be done → quy định sẽ phải làm xong việc ấy
  (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị
the troops were badly appointed → quân đội được trang bị tồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…