ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apportion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apportion


apportion /ə'pɔ:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chia ra từng phần, chia thành lô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…