ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appreciable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appreciable


appreciable /ə'pri:ʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể đánh giá được
  thấy rõ được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…