EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appreciably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appreciably
appreciably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đáng kể, thấy rõ
← Xem thêm từ appreciable
Xem thêm từ appreciate →
Từ vựng liên quan
a
ab
ably
bl
ci
cia
ec
pp
pr
pre
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…