EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
approach control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
approach control
approach control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều khiển tiếp cận (máy bay)
← Xem thêm từ approach
Xem thêm từ approach signal →
Từ vựng liên quan
a
ac
appro
approach
ch
co
con
cont
control
nt
on
pp
pr
pro
proa
roach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…