EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
approver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
approver
approver /ə'pru:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận
người phê chuẩn
người bị bắt thú tội và khai đồng bọn
← Xem thêm từ approved
Xem thêm từ approvers →
Từ vựng liên quan
a
appro
approve
er
over
pp
pr
pro
prov
prove
prover
rove
rover
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…