ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arbitration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arbitration


arbitration /,ɑ:bi'treiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử
arbitration of exchange
  sự quyết định giá hối đoái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…