EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arched
arched /ɑ:tʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cong, uốn vòng cung, hình vòm
có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
arched bridge
→ cầu có nhịp cuốn
← Xem thêm từ archebiosis
Xem thêm từ archegenesis →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
he
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…