ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arched


arched /ɑ:tʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cong, uốn vòng cung, hình vòm
  có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
arched bridge → cầu có nhịp cuốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…