EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archegenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archegenesis
archegenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nguồn gốc sự sống
← Xem thêm từ arched
Xem thêm từ archegone →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
en
gen
gene
genes
genesis
he
is
rc
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…