EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archenemy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archenemy
archenemy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ thù không đội trời chung
quỷ xa tăng
← Xem thêm từ archenemies
Xem thêm từ archentera →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
em
en
enemy
he
hen
my
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…