EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archeozoic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archeozoic
archeozoic /,ɑ:keiə'zouik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) đại thái cổ
← Xem thêm từ archenteron
Xem thêm từ archer →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
eozoic
he
ic
oz
rc
zoic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…