EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archenteron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archenteron
archenteron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) ruột nguyên thủy
← Xem thêm từ archentera
Xem thêm từ archeozoic →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
en
ent
enter
enteron
er
he
hen
hent
nt
on
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…