ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ archidiaconal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng archidiaconal


archidiaconal /,ɑ:kidai'ækənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phó chủ giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…