EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arithmetical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arithmetical
arithmetical /ə'riθ'metikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
((cũng) arithmetic)
(thuộc) số học
arithmetical series
→ chuỗi số học
cộng
arithmetical progression
→ cấp số cộng
arithmetical mean
→ trung bình cộng
← Xem thêm từ arithmetic unit
Xem thêm từ arithmetically →
Từ vựng liên quan
a
arithmetic
cal
ic
it
me
met
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…