ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arithmetically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arithmetically


arithmetically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về phương diện số học, theo phương pháp số học

  theo số học về mặt số học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…