ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ armour-piercing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng armour-piercing


armour-piercing /'ɑ:mə,piəsiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt
armour piercing shell → đạn bắn thủng xe bọc sắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…