EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
armour-piercing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
armour-piercing
armour-piercing /'ɑ:mə,piəsiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(quân sự) bắn thủng xe bọc sắt
armour piercing shell
→ đạn bắn thủng xe bọc sắt
← Xem thêm từ armour-piercer
Xem thêm từ armour-plate →
Từ vựng liên quan
a
arm
armour
ci
er
in
mo
ou
our
pi
pie
pier
piercing
rc
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…