ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ armour-plate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng armour-plate


armour-plate /'ɑ:məpleit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…