ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ armoured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng armoured


armoured /'ɑ:məd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bọc sắt
armoured car → xe bọc sắt
armoured train → xe lửa bọc sắt
armoured force → lực lượng thiết giáp
armoured concrete
  bê tông cốt sắt
armoured cow
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sữa bột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…