EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrestee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrestee
arrestee
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người bị bắt
← Xem thêm từ arrested
Xem thêm từ arrestees →
Từ vựng liên quan
a
arrest
est
re
res
rest
st
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…