ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arrow-head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arrow-head


arrow-head /'ærouhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầu mũi tên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…