EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrow-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrow-headed
arrow-headed /'ærou,hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình mũi tên
arrow headed characters
→ chữ hình mũi tên
← Xem thêm từ arrow-head
Xem thêm từ Arrow.KennethJ →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
arrow
ea
he
head
headed
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…