ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascendancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascendancy


ascendancy /ə'sendənsi/ (ascendency) /ə'sendənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  uy thế, uy lực
to exercise an ascendancy over someone → có uy lực đối với người nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…