ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascertainment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascertainment


ascertainment /,æsə'teinmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…