EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascertainment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascertainment
ascertainment /,æsə'teinmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
← Xem thêm từ ascertaining
Xem thêm từ ascertains →
Từ vựng liên quan
a
ai
as
ascertain
ce
certain
en
ent
er
in
me
men
nt
sc
sce
ta
tain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…