EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ashy-gray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ashy-gray
ashy-gray /'æʃi,grei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tái nhợt, xám như tro
← Xem thêm từ ashy
Xem thêm từ asia →
Từ vựng liên quan
a
as
ash
ashy
ay
gray
ra
ray
sh
shy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…