ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ashy-gray

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ashy-gray


ashy-gray /'æʃi,grei/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tái nhợt, xám như tro

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…