EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aspectual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aspectual
aspectual
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc về thể <ngôn>
← Xem thêm từ aspects
Xem thêm từ aspen →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
aspect
ec
ect
pe
sp
spec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…