EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aspergilli
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aspergilli
aspergillus /,æspə'dʤiləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) nấm cúc
← Xem thêm từ asperges
Xem thêm từ aspergillum →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
er
erg
gi
gill
ill
li
pe
per
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…