EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aspergillum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aspergillum
aspergillum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều aspergilla, aspergillums
chổi rảy nước thánh
← Xem thêm từ aspergilli
Xem thêm từ aspergillus →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
er
erg
gi
gill
ill
pe
per
sp
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…