EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assembling time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assembling time
assembling time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian dịch mã số
← Xem thêm từ assembling
Xem thêm từ assembly →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assembling
bl
blin
em
in
li
ling
mb
me
se
ss
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…