EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assembly drawing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assembly drawing
assembly drawing
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bản vẽ lắp ráp
← Xem thêm từ assembly
Xem thêm từ assembly language →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assembly
awing
bl
draw
drawing
em
in
mb
ra
raw
se
ss
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…