EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assemblymen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assemblymen
assemblyman /ə'semblimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên hội đồng lập pháp (ở một số bang)
← Xem thêm từ assemblyman
Xem thêm từ assent →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assembly
bl
em
en
mb
me
men
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…