ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assent


assent /ə'sent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chuẩn y, sự phê chuẩn
  sự đồng ý, sự tán thành

nội động từ


  assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)

Các câu ví dụ:

1. Passed by 205 votes to 82 votes in the House of Commons, the law still has to pass the Senate - which can delay, but not block it - and get royal assent before it becomes law.


Xem tất cả câu ví dụ về assent /ə'sent/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…