EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assentation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assentation
assentation /,æsen'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xun xoe đồng ý, sự vâng vâng dạ dạ
← Xem thêm từ assent
Xem thêm từ assented →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assent
at
en
ent
ion
nt
on
se
sen
sent
ss
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…