ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Asset stripping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Asset stripping


Asset stripping

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tước đoạt tài sản.
+ Việc một công ty thôn tính bán những tài sản của CÔNG TY NẠN NHÂN sau khi thu mua. Điều này có thể thực hiện để có mức lợi nhuận đáng kể khi tài sản đã bị đánh giá thấp ở SỎ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…