EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assisting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assisting
assist /ə'sist/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giúp, giúp đỡ
to assist someone in doing something
→ giúp ai làm việc gì
nội động từ
dự, có mặt
to assist at a ceremony
→ dự một buổi lễ
to assist in
→ tham gia
@assist
giúp đỡ, tương trợ
← Xem thêm từ assister
Xem thêm từ assists →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assist
in
is
si
sis
ss
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…