EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assumptive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assumptive
assumptive /ə'sʌmptiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
← Xem thêm từ assumptions
Xem thêm từ assumptively →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
mp
pt
ss
sum
sump
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…