EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asthenopia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asthenopia
asthenopia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) thị lực suy nhược
← Xem thêm từ asthenic
Xem thêm từ asthma →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
en
he
hen
no
op
pi
st
sth
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…