EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asynchronous device
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asynchronous device
asynchronous device
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thiết bị dị bộ
← Xem thêm từ asynchronous data transmission
Xem thêm từ asynchronous line →
Từ vựng liên quan
a
as
asynchron
asynchronous
ce
ch
device
ic
ice
no
nous
on
ono
ou
sync
synchro
synchronous
us
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…